Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
我昨晚睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well last night | ⏯ |
我睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep well | ⏯ |
我很晚才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed late | ⏯ |
今天不会很晚睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont go to bed late today | ⏯ |
睡得很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep well | ⏯ |
我们很晚才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 We go to bed late | ⏯ |
我每天睡很晚,起也很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep late every day, get up late | ⏯ |
你好像每天都睡得很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 You seem to sleep late every day | ⏯ |
我昨天睡得很早 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed early yesterday | ⏯ |
我昨天睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well yesterday | ⏯ |
睡得很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well | ⏯ |
昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
昨晚睡得如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you sleep last night | ⏯ |
昨晚睡得好嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
我经常睡到很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I often stay up late | ⏯ |
你睡觉很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed late | ⏯ |
我很困,我想睡会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleepy, I want to sleep | ⏯ |
我会游得很快 🇨🇳 | 🇬🇧 I can swim very fast | ⏯ |
睡得晚 才回起的晚啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep late, get back late | ⏯ |
昨晚你睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |