可以修手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I fix my cell phone | ⏯ |
可以插手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I plug in my cell phone | ⏯ |
手机维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone repair | ⏯ |
手机修理 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone repair | ⏯ |
可以手机支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay by mobile phone | ⏯ |
搜手机支付,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Search mobile phone payment, can you | ⏯ |
可以用手机支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay with my mobile phone | ⏯ |
我的手机什么时候可以修好 🇨🇳 | 🇬🇧 When can my phone be repaired | ⏯ |
可以修 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be repaired | ⏯ |
我可以看看你手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your cell phone | ⏯ |
手机上有标签,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a label on your phone, okay | ⏯ |
可以给我一个手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a cell phone | ⏯ |
你可以对着手机说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say it to your phone | ⏯ |
没有修手机的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no phone repair | ⏯ |
手机维修.换屏 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone repair - Screen change | ⏯ |
这个可以暖手,也可以充手机 🇨🇳 | 🇬🇧 This can warm your hands or charge your phone | ⏯ |
可不可以手机付款 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay on my mobile phone | ⏯ |
确定可以修好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you can fix it | ⏯ |
我可以解锁你的手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I unlock your phone | ⏯ |
这里可以用手机拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take pictures with my cell phone here | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |