这个给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this for money | ⏯ |
是需要付钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to pay | ⏯ |
这个需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a need | ⏯ |
这个要钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this ask for money | ⏯ |
这需要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes money | ⏯ |
这个钥匙需要给他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need this key for him | ⏯ |
需要钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any money | ⏯ |
这个需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it take for this | ⏯ |
这个需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this cost | ⏯ |
这个是要加钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for the money | ⏯ |
这个需要先给钱再订货哦 🇨🇳 | 🇬🇧 This needs to give money before ordering | ⏯ |
这三个需要另外付钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do these three need to pay for another one | ⏯ |
这个还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need this | ⏯ |
这个需要看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to see this | ⏯ |
要给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to give me any money | ⏯ |
这个钟你需要60个是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need 60 for this clock, dont you | ⏯ |
需要给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
需要我这边给您订是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to order it for you here, dont you | ⏯ |
这个水需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this water cost | ⏯ |
还需要我给你补钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to make up for it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |