Chinese to Vietnamese

How to say 那里去了 in Vietnamese?

Nó đi rồi

More translations for 那里去了

去那里  🇨🇳🇬🇧  Go there
去那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你想去那里就去那里  🇨🇳🇬🇧  You want to go there
你去那里  🇨🇳🇬🇧  You go there
你去那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
去那里吃  🇨🇳🇬🇧  Go there and eat
我去那里  🇨🇳🇬🇧  Ill go there
去过那里  🇨🇳🇬🇧  Ive been there
祝您去了那里开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time where you went
走到那里去就饿了  🇨🇳🇬🇧  Go there and be hungry
那你去中国那里  🇨🇳🇬🇧  Then you go to China
你到那里去  🇨🇳🇬🇧  You go there
你要去那里  🇨🇳🇬🇧  Youre going there
我要去那里  🇨🇳🇬🇧  Im going there
去爸爸那里  🇨🇳🇬🇧  Go to Dads
怎样去那里  🇨🇳🇬🇧  How to get there
怎么去那里  🇨🇳🇬🇧  How do I get there
我不知道他去那里了  🇨🇳🇬🇧  I didnt know he was there
那你们准备去哪里了  🇨🇳🇬🇧  So where are you going
你们去那里做了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you do there

More translations for Nó đi rồi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt