国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 International Airport | ⏯ |
国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 International airport | ⏯ |
去迪拜国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 To Dubai International Airport | ⏯ |
香港国际机场香港国际机场 🇭🇰 | 🇬🇧 Hong Kong International Airport Hong Kong International Airport | ⏯ |
我想去北京国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Beijing International Airport | ⏯ |
你好,我要去国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the international airport | ⏯ |
去国际机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to get to the international airport | ⏯ |
我想去新千岁国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the new millennium international airport | ⏯ |
我要去吉隆坡国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Kuala Lumpur International Airport | ⏯ |
仁川国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Incheon International Airport | ⏯ |
槟城国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Penang International Airport | ⏯ |
浦东国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Pudong International Airport | ⏯ |
清迈国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
北京国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing International Airport | ⏯ |
济州国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Jeju International Airport | ⏯ |
双流国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Shuangliu International Airport | ⏯ |
我要去重庆江北国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Chongqing Jiangbei International Airport | ⏯ |
阿基诺国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Aquino International Airport | ⏯ |
吉隆坡国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Kuala Lumpur International Airport | ⏯ |
邦劳岛国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Bonlau Island International Airport | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
三亚湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanya Bay | ⏯ |
响沙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sand Bay | ⏯ |