Vietnamese to Chinese

How to say Đi ra ngoài cho đi bộ hoặc được tốt đẹp in Chinese?

出去散步或好好地走一走

More translations for Đi ra ngoài cho đi bộ hoặc được tốt đẹp

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 出去散步或好好地走一走

走,咱们出去散散步  🇨🇳🇬🇧  Lets go out for a walk
出去散散步怎样  🇨🇳🇬🇧  How about going out for a walk
周末出去散散步呀  🇨🇳🇬🇧  Go out for a walk on the weekend
走一步算一步  🇨🇳🇬🇧  Take one step at a
走一步算一步  🇨🇳🇬🇧  Take one step, one step
去散步  🇨🇳🇬🇧  Go for a walk
散步去  🇨🇳🇬🇧  Go for a walk
出去走走呀  🇨🇳🇬🇧  Go out for a walk
出去走走吗  🇨🇳🇬🇧  Go for a walk
你出来散散步  🇨🇳🇬🇧  You come out for a walk
周末不出去散散步呀  🇨🇳🇬🇧  Dont go out for a walk on weekends
一步一步走在笑  🇨🇳🇬🇧  Step by step walking in the laughing
就走一步算一步  🇨🇳🇬🇧  Take one step
出去散步怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about going out for a walk
我们一起出去散步吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go out for a walk
我们出去走走  🇨🇳🇬🇧  Lets go for a walk
一起去散步吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go for a walk
我可以出去走一走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go out for a walk
齐步走  🇨🇳🇬🇧  March
起步走  🇨🇳🇬🇧  Get started