Chinese to Vietnamese

How to say 你们家招女婿不 in Vietnamese?

Gia đình của bạn đã thuê một con rể không

More translations for 你们家招女婿不

女婿  🇨🇳🇬🇧  Son
他是我女婿  🇨🇳🇬🇧  He is my son-in-law
女招待  🇨🇳🇬🇧  Waitress
女婿太可怜了  🇨🇳🇬🇧  The son-in-law is so pathetic
他们的儿子是我们的女婿  🇨🇳🇬🇧  Their son is our son-in-law
本是一个好女婿  🇨🇳🇬🇧  Bens a good son-in-law
夫婿  🇨🇳🇬🇧  Husband
为什么他是我女婿  🇨🇳🇬🇧  Why is he my son-in-law
本是一个好女婿,我们很喜欢  🇨🇳🇬🇧  Ben is a good son-in-law, and we like it very much
那个男的是你的女婿,是吗  🇨🇳🇬🇧  That man is your son-in-law, isnt he
你也就是弗兰克的女婿了  🇨🇳🇬🇧  Youre Franks son-in-law
女婿走了已经41天了  🇨🇳🇬🇧  The son-in-law has been gone for 41 days
不招待  🇨🇳🇬🇧  No hospitality
这是送给我女婿的礼物  🇨🇳🇬🇧  This is a gift for my son-in-law
在我们家,你应该是客人,我们要招待你  🇨🇳🇬🇧  In our house, you should be a guest, we want to entertain you
招待不周  🇨🇳🇬🇧  Unpleasant reception
招待不周  🇨🇳🇬🇧  The reception was not well received
美女这招太狠了  🇨🇳🇬🇧  Beauty is too cruel
你们公司招聘员工  🇨🇳🇬🇧  Your company hires people
我已结婚,有丈夫,女儿,女婿和外孙,有一个幸福的家庭  🇨🇳🇬🇧  Im married, I have a husband, a daughter, a son-in-law and a grandchild, and a happy family

More translations for Gia đình của bạn đã thuê một con rể không

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager