Chinese to Vietnamese

How to say 请问到机场的公交车站在那里 in Vietnamese?

Bạn có thể cho bạn biết nơi xe buýt đang đứng tại sân bay

More translations for 请问到机场的公交车站在那里

请问公交车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop, please
请问公交车站在哪  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop, please
请问附近的公交车站  🇨🇳🇬🇧  Please ask the nearby bus station
公交车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop
请问公交98路的站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the bus 98 stop is
在公交车站  🇨🇳🇬🇧  At the bus stop
请问这里有没有公交车站  🇨🇳🇬🇧  Is there a bus stop here
那请问一下,最近的公交站在哪里  🇨🇳🇬🇧  So, where is the nearest bus stop, please
请问哪一套公交车是到火车站的  🇨🇳🇬🇧  Which bus is to the railway station
请问附近的公交车在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus nearby
机场附近37路公交车站  🇨🇳🇬🇧  Bus Station 37 near the airport
请问去机场的公交车最早几点有车  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me what time did the bus to the airport have a car at the earliest
请问,车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the station
公交车站  🇨🇳🇬🇧  Bus stop
请问去机场的巴士站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop to the airport, please
请问402公共汽车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the 402 bus stop
麻烦问一下,公交车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the bus stop
粉线公交车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the pink bus stop
请问机场在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the airport, please
请问11路公交车在哪里坐  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to take the 11 bus

More translations for Bạn có thể cho bạn biết nơi xe buýt đang đứng tại sân bay

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me