你工资多少 🇨🇳 | ar ما هو راتبك ؟ | ⏯ |
你工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary | ⏯ |
你工资多少 🇨🇳 | ug سىزنىڭ مائاشىڭىز قانچە ؟ | ⏯ |
你的工资还会给你 🇨🇳 | 🇷🇺 Ваша зарплата также будет предоставлена вам | ⏯ |
你的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the salary | ⏯ |
工资多少 🇨🇳 | 🇰🇷 연봉은 얼마 입니까 | ⏯ |
多少工资 🇨🇳 | 🇯🇵 どのくらいの賃金 | ⏯ |
你们的月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary | ⏯ |
最低工资多少呀,最低打工的工资多少 🇨🇳 | 🇯🇵 最低賃金はいくらですか、 最低賃金は | ⏯ |
我的工资是你的工资六倍 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền lương của tôi là sáu lần của bạn | ⏯ |
你工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
你们工资多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay | ⏯ |
越南工资很低的 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương của Việt Nam thấp | ⏯ |
工资也很少 🇨🇳 | 🇯🇵 給料も少ない | ⏯ |
你一个月的工资是多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương của bạn trong một tháng là gì | ⏯ |
你们这的工资平均多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương trung bình của bạn là bao nhiêu | ⏯ |
你的工资多少钱一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương của bạn là bao nhiêu một tháng | ⏯ |
你这个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay this month | ⏯ |
这是你的工资啊 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your salary | ⏯ |
你的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
你工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
你的时间还差一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Your time is still a little bit worse | ⏯ |
工资了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a salary | ⏯ |
你工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary | ⏯ |
一个月的工资是4000 🇨🇳 | 🇬🇧 A months salary is 4000 | ⏯ |
整个市场好像生意差了好多 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole market seems to be a lot worse | ⏯ |
你的保险比我们工资高 🇨🇳 | 🇬🇧 Your insurance is higher than our salary | ⏯ |
900是半个月的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 900 is half a months salary | ⏯ |
一个月工资有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
一个月的工资是4000元 🇨🇳 | 🇬🇧 A months salary is 4000 yuan | ⏯ |
一个月工资有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
你的月薪是多少呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary | ⏯ |
你们的月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary | ⏯ |
你现在一个月薪水多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary for a month now | ⏯ |
中国的足球现在真是越来越烂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese football is getting worse and worse now | ⏯ |
worse 🇨🇳 | 🇬🇧 Worse | ⏯ |
工资已发,你就变成富翁了 🇨🇳 | 🇬🇧 When your salary is paid, you become rich | ⏯ |