为了挣钱 🇨🇳 | 🇬🇧 To make money | ⏯ |
这让他看起来是个有钱人 🇨🇳 | 🇬🇧 This makes him look rich | ⏯ |
这个行业很挣钱,很挣钱 🇨🇳 | 🇬🇧 The industry is very profitable, very profitable | ⏯ |
就挣了你20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You earn edire 20 yuan | ⏯ |
我们每天挣钱不就是为了享受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we make money every day just to enjoy it | ⏯ |
这次你挣钱了,回家看父母 🇨🇳 | 🇬🇧 This time you make money and go home to see your parents | ⏯ |
我让你看看,就我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, Im alone | ⏯ |
挣钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Money | ⏯ |
就因为这一个视频,你让我看到了一个那种就是比较 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of this video, you showed me a kind of that is comparison | ⏯ |
不是不挣钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not about not making money | ⏯ |
为家里多挣些钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make more money for your family | ⏯ |
让我们这个有钱就不急了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have no money, shall we | ⏯ |
因为这就是男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because this is a man | ⏯ |
你这身材让男人看了就有欲望了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your figure makes a man see with a desire | ⏯ |
这条金腰带让他看起来像是个有钱人 🇨🇳 | 🇬🇧 This gold belt makes him look like a rich man | ⏯ |
挣大钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money | ⏯ |
先拍个看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look first | ⏯ |
太多了 不挣钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much, not making money | ⏯ |
这就是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a man | ⏯ |
每个人都想挣更多的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone wants to make more money | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |