Chinese to Vietnamese

How to say 这里那里 in Vietnamese?

Có rồi

More translations for 这里那里

这里那里  🇨🇳🇬🇧  There
那里有毛毛那里那里那里  🇨🇳🇬🇧  Theres hair there there
这里离那里太远  🇨🇳🇬🇧  Its too far from there
这里到那里有十公里路  🇨🇳🇬🇧  There is a ten-kilometer road there
这里这里  🇨🇳🇬🇧  Here it is
那里  🇨🇳🇬🇧  there
那里  🇨🇳🇬🇧  There
那里  🇨🇳🇬🇧  There
你那里离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from me
这里我不懂 那里没有人  🇨🇳🇬🇧  I dont understand that theres no one there
在那里  🇨🇳🇬🇧  Over there
在那里  🇨🇳🇬🇧  There
去那里  🇨🇳🇬🇧  Go there
那里见  🇨🇳🇬🇧  See you there
那里有  🇨🇳🇬🇧  There
那里呀  🇨🇳🇬🇧  There
去那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
放那里  🇨🇳🇬🇧  Put it there
送那里  🇨🇳🇬🇧  Where
那里吃  🇨🇳🇬🇧  Eat there

More translations for Có rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng