一部车子是红色的。另一部车子是黑色的 🇨🇳 | 🇬🇧 A car is red. The other car is black | ⏯ |
而且中国军人在部队服役的期间是不允许开车骑车 🇨🇳 | 🇬🇧 And Chinese soldiers are not allowed to ride their bikes while serving in the army | ⏯ |
这个车子是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this car yours | ⏯ |
这是中国的国旗 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the flag of China | ⏯ |
这是英国的国旗 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the British flag | ⏯ |
都是部队的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all army shoes | ⏯ |
这是之前的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats before | ⏯ |
这一部红色的车子是这戴眼镜的朋友的车 🇨🇳 | 🇬🇧 This red car is the car of this friend with glasses | ⏯ |
你这个车是不是回项目部 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back to the project department | ⏯ |
这个不是卖到非洲的,我这个部队的鞋子全部在中国卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not for sale in Africa, my troops shoes are all sold in China | ⏯ |
这些都是黄帝的步兵和战车部队 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the infantry and chariot units of the Yellow Emperor | ⏯ |
之前就是这个样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what it used to be | ⏯ |
这部自行车是捷克的 🇨🇳 | 🇬🇧 This bike is Czech | ⏯ |
这个是什么车的 🇨🇳 | 🇬🇧 What car is this | ⏯ |
这是不是在我的国家队 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this in my national team | ⏯ |
这个车不是我的改不了 🇨🇳 | 🇬🇧 This car isnt my one | ⏯ |
这是秦始皇的部队的先锋部队的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 This was part of the vanguard of Qin Shihuangs forces | ⏯ |
这是谁的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Whosis got this car | ⏯ |
你之前买的卡车是哪一年的 🇨🇳 | 🇬🇧 What year did you buy the truck | ⏯ |
中国的车子都是乱停的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cars in China are parked in a mess | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |