Vietnamese to Chinese

How to say Sao á in Chinese?

圣亚

More translations for Sao á

骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 圣亚

圣地亚哥  🇨🇳🇬🇧  San diego
亚瑟圣诞  🇨🇳🇬🇧  Arthur Christmas
我要到圣地亚哥送我去圣地亚哥  🇨🇳🇬🇧  Im going to San Diego to take me to San Diego
圣索菲亚教堂  🇨🇳🇬🇧  St. Sophia Church
亚当斯,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Adams, Merry Christmas
肯尼亚过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas in Kenya
亚当斯,祝你圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Adams, I wish you a Merry Christmas
路亚亚  🇨🇳🇬🇧  Luyaya
亚美亚美亚美  🇨🇳🇬🇧  Aramco
我们是亚洲人不过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Were Asian, but Christmas
亚地斯亚贝达  🇨🇳🇬🇧  Adis Yabeda
亚麻跌亚麻跌  🇨🇳🇬🇧  Linen fell
亚的斯亚贝巴  🇨🇳🇬🇧  Addis ababa
绯弹的亚里亚  🇨🇳🇬🇧  The Adria of the Bomb
亚日  🇨🇳🇬🇧  Yazhi
亚盘  🇨🇳🇬🇧  Sub-plate
亚洲  🇨🇳🇬🇧  Asia
三亚  🇨🇳🇬🇧  Sanya
东亚  🇨🇳🇬🇧  East asia
亚龙  🇨🇳🇬🇧  Yalong