Chinese to Vietnamese

How to say 满街逛街的地方 in Vietnamese?

Một nơi đầy đủ của đường phố mua sắm

More translations for 满街逛街的地方

逛街  🇨🇳🇬🇧  Shopping
逛街  🇨🇳🇬🇧  Go shopping
逛街呗!  🇨🇳🇬🇧  Shopping
逛花街  🇨🇳🇬🇧  Go to Flower Street
也是逛逛街  🇨🇳🇬🇧  Its also a shopping trip
想去逛逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
我在逛街  🇨🇳🇬🇧  Im shopping
出来逛街  🇨🇳🇬🇧  Get out shopping
逛街好累  🇨🇳🇬🇧  Shopping is so tired
陪你逛街  🇨🇳🇬🇧  Go shopping with you
商场逛街  🇨🇳🇬🇧  Shopping malls
我要逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
您帮我逛逛街  🇨🇳🇬🇧  You help me shopping
逛逛街也在我家的  🇨🇳🇬🇧  Shopping is also at my home
带我去繁华的街道逛街  🇨🇳🇬🇧  Take me shopping in the busy street
我们去逛街  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
大波去逛街  🇨🇳🇬🇧  Dabo went shopping
大奶去逛街  🇨🇳🇬🇧  Big milk to go shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping

More translations for Một nơi đầy đủ của đường phố mua sắm

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me