地址怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the address say | ⏯ |
把你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your address | ⏯ |
你的地址是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your address | ⏯ |
你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Your address | ⏯ |
洗衣,怎么样计算 🇨🇳 | 🇬🇧 Laundry, how to calculate | ⏯ |
你怎么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your way | ⏯ |
我这个地址怎么写 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I write this address | ⏯ |
你怎么打算 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you going to | ⏯ |
请问样品要怎么准备?我把西安的收货地址发给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you prepare the sample, please? Do I send you the receipt address of Xian | ⏯ |
你的地址是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your address | ⏯ |
请把地址给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me the address | ⏯ |
账单地址和收货地址一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The billing address is the same as the shipping address | ⏯ |
Hello,地址地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, address address | ⏯ |
你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you | ⏯ |
把你的天气在春天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your weather in spring | ⏯ |
你长的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your look | ⏯ |
你过的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
发你的地址,样品快递给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send your address, sample courier to you | ⏯ |
地址可以写你住的地址啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The address can write the address you live in | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |