Chinese to Vietnamese

How to say 来这里做生意的中国人多吗 in Vietnamese?

Có Trung Quốc ở đây để làm kinh doanh

More translations for 来这里做生意的中国人多吗

你接触的生意里面,中国人很多吗  🇨🇳🇬🇧  Chinese a lot of the business youre in contact with
这里中国人很多吗  🇨🇳🇬🇧  Chinese a lot here
愿意来中国生活吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to live in China
你在这里做生意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you do business here
在中国挺多生意的  🇨🇳🇬🇧  Its quite a lot of business in China
来马来西亚的中国人多吗  🇨🇳🇬🇧  Are there more Chinese to Malaysia
就是来过这里的中国人  🇨🇳🇬🇧  Thats Chinese youve been here
在这里就是来做生意的还是  🇨🇳🇬🇧  Is it here to do business or not
现在生意都不好做,中国的生意也不好做  🇨🇳🇬🇧  Business is not good now, and Chinas business is not good
这里的中国人过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows the Chinese here
哦,来这里应该是中国人来的最多是吧  🇨🇳🇬🇧  Oh, its supposed to be the most Chinese here, right
来这里旅游人多吗  🇨🇳🇬🇧  Are there many tourists here
我在中国也是做茶生意的  🇨🇳🇬🇧  I also do tea business in China
这里的中国人不能代表中国人  🇨🇳🇬🇧  The Chinese here doesnt represent Chinese
很多中国人在这里的工作就是骗国内的中国人  🇨🇳🇬🇧  A lot of Chinese work here is to deceive domestic Chinese
这里人多吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lot of people here
我的朋友在这里做生意  🇨🇳🇬🇧  My friend does business here
你们那里有中国人吗?多吗  🇨🇳🇬🇧  Are there Chinese in you? How much
在中国做这种生意的很多,很多市场竞争很激烈  🇨🇳🇬🇧  There is a lot of this kind of business in China, and a lot of competition is very fierce
很多中国朋友想来这里  🇨🇳🇬🇧  Many Chinese friends want to come here

More translations for Có Trung Quốc ở đây để làm kinh doanh

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y