我最喜欢吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Chinese food best | ⏯ |
我最喜欢的中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite Chinese food | ⏯ |
我做的中国菜非常好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The Chinese food I make is very delicious | ⏯ |
时候我是中国人上 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was Chinese | ⏯ |
我想吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat Chinese food | ⏯ |
我们几点吃中午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do we have lunch | ⏯ |
中国菜几万个品种 🇨🇳 | 🇬🇧 Tens of thousands of varieties of Chinese food | ⏯ |
中国有人过来的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When someone came in China | ⏯ |
客人点了几个道菜 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dishes did the guestorder | ⏯ |
今天中午我们去吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to eat Chinese food at noon today | ⏯ |
你们吃什么中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What Chinese food do you have | ⏯ |
我想去吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat Chinese food | ⏯ |
我请你吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill treat you to Chinese food | ⏯ |
我时中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was Chinese | ⏯ |
我们中国的时候,你习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When we were in China, were you used to it | ⏯ |
期待着我一年中最好的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to the best time of the year | ⏯ |
中国最好 🇨🇳 | 🇬🇧 China is the best | ⏯ |
你们和中国时差是几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours are you and China | ⏯ |
我期待着我一年中最好的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to the best of my year | ⏯ |
我给你加的这个菜是最好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 The dish I added to you is the best | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |