Chinese to Vietnamese

How to say 我也是爱你 in Vietnamese?

Em cũng yêu anh

More translations for 我也是爱你

你爱我,我也爱你  🇨🇳🇬🇧  You love me, and I love you
我也爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you too
也是爱  🇨🇳🇬🇧  Its love, too
耶稣爱你,我也爱你  🇨🇳🇬🇧  Jesus loves you, and So do I
耶稣爱你我也爱你  🇨🇳🇬🇧  Jesus loves you and I love you
我们也爱你  🇨🇳🇬🇧  We love you too
我也爱你们  🇨🇳🇬🇧  I love you, too
我也很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, too
也是很爱你的  🇨🇳🇬🇧  I love you very much
مەن سىزنى سۆيىمەن  ug🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你
哦,我也爱你们  🇨🇳🇬🇧  Oh, I love you, too
我也很爱你们  🇨🇳🇬🇧  I love you too
老婆我也爱你  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love you too
我也太爱你了  🇨🇳🇬🇧  I love you so much, too
我也爱你,老婆  🇨🇳🇬🇧  I love you too, my wife
我恨你,却也爱你  🇨🇳🇬🇧  I hate you, but I love you
是的,我知道,因为我也爱你  🇨🇳🇬🇧  Yes, I know, because I love you too
爱是你我  🇨🇳🇬🇧  Love is you and me
我不爱你,怀孕也是闲着  🇨🇳🇬🇧  I dont love you, pregnancy is idle
我们也非常爱你  🇨🇳🇬🇧  We love you so much

More translations for Em cũng yêu anh

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you