Vietnamese to Chinese

How to say Nhà vệ sinh in Chinese?

厕所

More translations for Nhà vệ sinh

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng:

More translations for 厕所

厕所厕所  🇨🇳🇬🇧  Toilet toilet
厕所  🇨🇳🇬🇧  Toilet
厕所  🇭🇰🇬🇧  Toilet
厕所厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet
ھاجەتخانا بارمۇ  ug🇬🇧  有厕所吗
男厕所  🇨🇳🇬🇧  Mens toilet
上厕所  🇨🇳🇬🇧  Use the toilet
厕所啊!  🇨🇳🇬🇧  The toilet
女厕所  🇨🇳🇬🇧  Womens toilet
冲厕所  🇨🇳🇬🇧  Flush the toilet
找厕所  🇨🇳🇬🇧  Look for a toilet
去厕所  🇨🇳🇬🇧  Go to the toilet
去厕所  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
女厕所  🇨🇳🇬🇧  Womens toilets
厕所门  🇨🇳🇬🇧  Toilet door
怎么去厕所?厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the bathroom? Wheres the toilet
厕所在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet
我去厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
公共厕所  🇨🇳🇬🇧  Public toilets
厕所厂里  🇨🇳🇬🇧  In the toilet factory