怎么卖呢?是按公斤算的还是按块计算 🇨🇳 | 🇬🇧 How to sell it? Is it in kilograms or by block | ⏯ |
按照你这个样品算算是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that a sample of you | ⏯ |
你们是怎么样去公园的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get to the park | ⏯ |
怎么帮助还是一样没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How to help or the same no money | ⏯ |
你是要看货还是怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see the goods or what | ⏯ |
是的,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, hows it going | ⏯ |
坐公交车怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about taking the bus | ⏯ |
按的怎么样呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
我按的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did I press | ⏯ |
怎么还是你 🇨🇳 | 🇬🇧 What or you | ⏯ |
我这里现在给你开单,嗯,你是按折扣还是按克重来算是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to open an order for you now, well, whether youre doing the same by discount or by gram | ⏯ |
是小的是怎么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the small one | ⏯ |
你要怎么样按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 How would you like a massage | ⏯ |
你家的公园怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your park | ⏯ |
你怎么算是5000美金 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of you as $5,000 | ⏯ |
那要怎么怎么算才算是聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you count as a chat | ⏯ |
你出来按摩把钱别放车里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out for a massage and dont put the money in the car | ⏯ |
根是怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the root | ⏯ |
怎么还钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How to pay back the money | ⏯ |
你这里是怎样消费的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spend it here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
17公里 🇨🇳 | 🇬🇧 17 km | ⏯ |
3500公里 🇨🇳 | 🇬🇧 3500 km | ⏯ |
九千二百零七公里 🇨🇳 | 🇬🇧 9,207 km | ⏯ |
278千米 🇨🇳 | 🇬🇧 278 km | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
8.3万平方千米 🇨🇳 | 🇬🇧 83,000 sq km | ⏯ |
0.14平方千米 🇨🇳 | 🇬🇧 0.14 sq km | ⏯ |
37.8万平方公里 🇨🇳 | 🇬🇧 378,000 sq km | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |