你能看的懂我发的信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you read my message | ⏯ |
航班信息发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The flight information was sent to me | ⏯ |
你有那个航班信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have that flight information | ⏯ |
国航的航班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Air China flight | ⏯ |
我的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 My flight | ⏯ |
我们的航班几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does our flight take off | ⏯ |
国内航班飞墨尔本七点半的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Domestic flights to Melbourne at 7.30am | ⏯ |
你有看到我的信息的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You saw my information, didnt you | ⏯ |
航班登机了吗?这个航班登机了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the flight on? Is this flight on board | ⏯ |
给司机看信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Show the driver the information | ⏯ |
航天飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Space shuttle | ⏯ |
我们的航班号还是原来的航班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is our flight number still the original flight | ⏯ |
它可以查询航班信息 🇨🇳 | 🇬🇧 It can query flight information | ⏯ |
你有空把航班信息微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You are free to send me a weChat about your flight | ⏯ |
我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 My message | ⏯ |
你有航班的短信吗?我给你看看,好给你安排车去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a text message for your flight? Ill show you a car to the airport | ⏯ |
我是本次航班的机长 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the captain of this flight | ⏯ |
航班转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Flight transfers | ⏯ |
转机航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Connecting flights | ⏯ |
我看你的预订信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see your booking information | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |