我现在非常担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very worried right now | ⏯ |
你非常贴心 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very sweet | ⏯ |
非常非常开心见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very happy to see you | ⏯ |
非常开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy | ⏯ |
非常好,心情非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, very good mood | ⏯ |
开心,非常开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy, very happy | ⏯ |
担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry about you | ⏯ |
非常非常非常羡慕你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very envious of you | ⏯ |
还非常恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its disgusting | ⏯ |
Chang 非常开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Changs very happy | ⏯ |
我非常开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy | ⏯ |
他非常开心 🇨🇳 | 🇬🇧 He was very happy | ⏯ |
我担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about you | ⏯ |
丽丽的妈妈担心他的非常昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Lilys mother was worried about his very yesterday | ⏯ |
担心担忧 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
非常非常非常非常难吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very, very, very hard to eat | ⏯ |
你非常非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very, very beautiful | ⏯ |
担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
看到你非常的恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you very disgusting | ⏯ |
我今天非常开心,非常高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 I am very happy today, very happy | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lo cor 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo cor | ⏯ |
Lo alto 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo alto | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
罗湖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo wu | ⏯ |
No lo siente 🇪🇸 | 🇬🇧 Hes not sorry | ⏯ |