客户说,你把那个照片留着干嘛?他问你 🇨🇳 | 🇬🇧 The customer said, Why did you keep that picture? He asked you | ⏯ |
你照的那些照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you took | ⏯ |
你有学校照片吗,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a school photo, now | ⏯ |
还是留在我身边让我照顾你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or stay with me and let me take care of you, okay | ⏯ |
你能拍一张现在照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture of me now | ⏯ |
你叫我现在留在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you tell me to stay here now | ⏯ |
顺便问一句,你还留着我在我这借的锤子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, do you still have the hammer I borrowed from me | ⏯ |
那些照片是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are those pictures you | ⏯ |
我可以抱着你拍张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a picture with you in my arms | ⏯ |
那你还问我在哪kandaode 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you ask me where i am | ⏯ |
顺便问一句,你还留着在我这借的锤子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, do you still have the hammer you borrowed from me | ⏯ |
我能和你照个照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a picture with you | ⏯ |
这是你的照片,留着做纪念吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your picture, keep it as a souvenir | ⏯ |
你留着 🇨🇳 | 🇬🇧 You keep it | ⏯ |
我在你刚刚发的照片那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the picture you just posted | ⏯ |
现在可以拍一张你的照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture of you now and give it to me | ⏯ |
你给我几张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you give me some pictures | ⏯ |
我能跟你拍照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a picture with you | ⏯ |
你想要我的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want my picture | ⏯ |
那你没有拍照片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you didnt take a picture of me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |