Chinese to Vietnamese

How to say 那我问你你现在还留着我照片吗 in Vietnamese?

Vì vậy, tôi hỏi bạn nếu bạn vẫn còn có hình ảnh của tôi

More translations for 那我问你你现在还留着我照片吗

客户说,你把那个照片留着干嘛?他问你  🇨🇳🇬🇧  The customer said, Why did you keep that picture? He asked you
你照的那些照片吗  🇨🇳🇬🇧  The pictures you took
你有学校照片吗,现在  🇨🇳🇬🇧  Do you have a school photo, now
还是留在我身边让我照顾你好吗  🇨🇳🇬🇧  Or stay with me and let me take care of you, okay
你能拍一张现在照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture of me now
你叫我现在留在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you tell me to stay here now
顺便问一句,你还留着我在我这借的锤子吗  🇨🇳🇬🇧  By the way, do you still have the hammer I borrowed from me
那些照片是你吗  🇨🇳🇬🇧  Are those pictures you
我可以抱着你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you in my arms
那你还问我在哪kandaode  🇨🇳🇬🇧  Then you ask me where i am
顺便问一句,你还留着在我这借的锤子吗  🇨🇳🇬🇧  By the way, do you still have the hammer you borrowed from me
我能和你照个照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
这是你的照片,留着做纪念吧  🇨🇳🇬🇧  Heres your picture, keep it as a souvenir
你留着  🇨🇳🇬🇧  You keep it
我在你刚刚发的照片那里  🇨🇳🇬🇧  Im in the picture you just posted
现在可以拍一张你的照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture of you now and give it to me
你给我几张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you give me some pictures
我能跟你拍照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
你想要我的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want my picture
那你没有拍照片给我  🇨🇳🇬🇧  Then you didnt take a picture of me

More translations for Vì vậy, tôi hỏi bạn nếu bạn vẫn còn có hình ảnh của tôi

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always