我还没有预订房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent reserved a room yet | ⏯ |
房间还没有预订 🇨🇳 | 🇬🇧 Rooms have not been booked yet | ⏯ |
我想订一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to book a room | ⏯ |
我看一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at the room | ⏯ |
我想要预订一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a room | ⏯ |
我想预订一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a room | ⏯ |
我想订一间大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to book a large bed room | ⏯ |
请帮我看一下,328房间退房没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you please help me to see, room 328 check-out | ⏯ |
我们想查询一下房间订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to check the room order | ⏯ |
我想预订一间房间,靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a room nearby | ⏯ |
我想看下4楼房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see the room on the 4th floor | ⏯ |
那我带你过去看一看还有没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill show you if theres a room | ⏯ |
我订了一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked a room | ⏯ |
我要订一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to book a room | ⏯ |
房间有没有预订 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a reservation for the room | ⏯ |
我想预订一间大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a queen room | ⏯ |
我想先看看房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see the room first | ⏯ |
你好,我有预订一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I have a reservation | ⏯ |
看一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the room | ⏯ |
我想查询一下我们房间订单信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to inquire about our room order information | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |