Vietnamese to Chinese

How to say Ngọt không in Chinese?

甜号

More translations for Ngọt không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 甜号

甜甜  🇨🇳🇬🇧  Sweet
甜甜圈  🇨🇳🇬🇧  Doughnut
甜甜的  🇨🇳🇬🇧  Sweet
欧甜甜  🇨🇳🇬🇧  OSisweet
酸酸甜甜  🇨🇳🇬🇧  Sour and sweet
我的甜甜  🇨🇳🇬🇧  My sweet
甜甜的糖  🇨🇳🇬🇧  Sweet sugar
甜甜的梦  🇨🇳🇬🇧  Sweet Dreams
酸酸甜甜的  🇨🇳🇬🇧  Sour and sweet
一包甜甜圈  🇨🇳🇬🇧  A packet of doughnuts
甜甜圈蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Donut Cake
甜甜的微笑  🇨🇳🇬🇧  Sweet smile
Siri甜蜜甜蜜  🇨🇳🇬🇧  Siri is sweet and sweet
我喜欢甜甜圈  🇨🇳🇬🇧  I like donuts
甜馨  🇨🇳🇬🇧  Sweet
真甜  🇨🇳🇬🇧  Its so sweet
甜心  🇨🇳🇬🇧  Sweetheart
甜的  🇨🇳🇬🇧  Sweet
甜品  🇨🇳🇬🇧  Dessert
甜点  🇨🇳🇬🇧  Dessert