我看一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at the room | ⏯ |
看一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the room | ⏯ |
我想看下4楼房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see the room on the 4th floor | ⏯ |
两间房,一间房加床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two rooms, one extra bed | ⏯ |
我想先看看房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see the room first | ⏯ |
下次我在看看两房的 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Im looking at two rooms | ⏯ |
看一看房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the room | ⏯ |
看这是我的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, this is my room | ⏯ |
我们想要两间房一起的 🇨🇳 | 🇬🇧 We want two rooms together | ⏯ |
两个房间退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out in two rooms | ⏯ |
我要换房间,能带我看一下有窗的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change rooms, could you show me the windowed room | ⏯ |
这两间房要了 🇨🇳 | 🇬🇧 These two rooms are for | ⏯ |
请帮我看一下,328房间退房没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you please help me to see, room 328 check-out | ⏯ |
这两个人住一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 The two men live in a room | ⏯ |
请给我看一下,518房间的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me the door of room 518 | ⏯ |
我能看一下三楼的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the room on the third floor | ⏯ |
我们先看下一房间的环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets look at the environment in the next room first | ⏯ |
我想退一下房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to get back to my room | ⏯ |
两间书房 🇨🇳 | 🇬🇧 Two study rooms | ⏯ |
一间房两张床,一间房三张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds in one room, three beds in one room | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |