Chinese to Vietnamese

How to say 我们住的酒店是【VINPEARL DISCOVERY 1】 in Vietnamese?

Chúng tôi đang ở tại khách sạn VINPEARL DISCOVERY 1

More translations for 我们住的酒店是【VINPEARL DISCOVERY 1】

【VINPEARL DISCOVERY 1】  🇨🇳🇬🇧  VINPEARL DISCOVERY 1
是的 住酒店  🇨🇳🇬🇧  Yes, stay at the hotel
我们要住酒店  🇨🇳🇬🇧  Were going to stay at a hotel
是住我们酒店吗?如果住酒店可以优惠  🇨🇳🇬🇧  Is it staying at our hotel? Discounts if staying at a hotel
您是住在我们酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Are you staying at our hotel
住在我们酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you stay at our hotel
住酒店  🇨🇳🇬🇧  Stay in a hotel
你们住在酒店  🇨🇳🇬🇧  Youre stayed at a hotel
我是住在上次的酒店.  🇨🇳🇬🇧  I was staying at the last hotel
我住在酒店  🇨🇳🇬🇧  I live in a hotel
我要住酒店  🇨🇳🇬🇧  Im staying at a hotel
我在酒店住  🇨🇳🇬🇧  Im staying at the hotel
我想住酒店  🇨🇳🇬🇧  Id like to stay in a hotel
我要住酒店  🇨🇳🇬🇧  Im going to stay in a hotel
不去我住的酒店  🇨🇳🇬🇧  Not going to my hotel
我在你们这边住的酒店  🇨🇳🇬🇧  Im staying at your hotel
你是不是住我们这个酒店呀  🇨🇳🇬🇧  Are you staying at our hotel
我入住的酒店是jucy snooze christchurch  🇨🇳🇬🇧  The hotel I stayed at was jucy snooze christchurch
入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Stay at a hotel
入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Check-in at the hotel

More translations for Chúng tôi đang ở tại khách sạn VINPEARL DISCOVERY 1

【VINPEARL DISCOVERY 1】  🇨🇳🇬🇧  VINPEARL DISCOVERY 1
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
discovery  🇨🇳🇬🇧  Discovery
探索与发现馆  🇨🇳🇬🇧  Discovery and Discovery Museum
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
人文发现  🇭🇰🇬🇧  Humanities discovery
发现通道  🇨🇳🇬🇧  Discovery channel
你在vinpearl   🇨🇳🇬🇧  Are you in vinpearl
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
和平战争发现  🇨🇳🇬🇧  Peace War Discovery
路虎发现  🇨🇳🇬🇧  Land Rover Discovery
和平战争发现  🇨🇳🇬🇧  Peace war discovery