Chinese to Vietnamese

How to say 别人没有这个骨头 in Vietnamese?

Không ai có xương này

More translations for 别人没有这个骨头

人骨头  🇨🇳🇬🇧  Human bones
觉不知有没骨头的  🇨🇳🇬🇧  I dont know if theres no bones
骨头  🇨🇳🇬🇧  Bones
没有别人  🇨🇳🇬🇧  No one else
吃骨头  🇨🇳🇬🇧  Eat bones
骨头肉  🇨🇳🇬🇧  Bone meat
骨头汤  🇨🇳🇬🇧  bone broth
佛头骨  🇨🇳🇬🇧  Buddha Skull
猪骨头  🇨🇳🇬🇧  Pig bones
别送人头  🇨🇳🇬🇧  Dont send a head off
你那个手指上的骨头有没有伤到  🇨🇳🇬🇧  Did you hurt the bone on your finger
左桡骨头骨折  🇨🇳🇬🇧  Fracture of the left shin bone
没有别人了么  🇨🇳🇬🇧  No one else
骨头炖熟  🇨🇳🇬🇧  The bones are cooked
人骨  🇨🇳🇬🇧  Human bones
骨头比较硬  🇨🇳🇬🇧  Bones are hard
狗喜欢骨头  🇨🇳🇬🇧  Dogs like bones
这个我们没有特别规定  🇨🇳🇬🇧  We dont have any special rules for this
这个有没有  🇨🇳🇬🇧  Is this anything
这个没有  🇨🇳🇬🇧  This one doesnt

More translations for Không ai có xương này

Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang