Vietnamese to Chinese

How to say tôi nghe không hiểu in Chinese?

我听说我不明白

More translations for tôi nghe không hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 我听说我不明白

我听不明白你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
听不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
对不起,我听不明白  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont understand
我没听明白  🇨🇳🇬🇧  I didnt understand it
说不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
我没有听明白  🇨🇳🇬🇧  I didnt understand
我没听明白诶  🇨🇳🇬🇧  I didnt catch it
我不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
你说什么我没有听明白  🇨🇳🇬🇧  What you said I didnt understand
还是听不明白  🇨🇳🇬🇧  Still dont understand
你说的我还不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what you said
你说什么我不明白  🇨🇳🇬🇧  What do you mean I dont understand
我不明白你说的这  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
这次我听明白了  🇨🇳🇬🇧  This time I get it
我说的钳子你明不明白  🇨🇳🇬🇧  Im talking about pliers, dont you understand
我没有听明白你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I didnt catch what you were saying
我说明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do I make myself clear
明白我说的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand what Im saying
对不起,你是我没听明白  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I didnt understand you
明天我卖多少钱,你不要说话,听明白了  🇨🇳🇬🇧  How much ill sell tomorrow, you dont talk