Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the job | ⏯ |
你是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of job do you have | ⏯ |
什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work | ⏯ |
你作什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
他的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his job | ⏯ |
你是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
是干什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do | ⏯ |
做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work | ⏯ |
维权的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the work of activism | ⏯ |
微微的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is a micro-job | ⏯ |
你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
与他的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his job with | ⏯ |
你工作是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in your job | ⏯ |
你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
你弟弟是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your brothers job | ⏯ |
你以前是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What was your job before | ⏯ |
今天的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats todays job | ⏯ |
你是从事什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |