Chinese to Vietnamese

How to say 知道你还没睡 in Vietnamese?

Tôi biết bạn đã không ngủ được nêu ra

More translations for 知道你还没睡

你还没睡  🇨🇳🇬🇧  Youre not asleep
你知道还笑  🇨🇳🇬🇧  You know its laughing
你还没睡呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not asleep
你还没睡吗  🇨🇳🇬🇧  You havent slept yet
还没睡  🇨🇳🇬🇧  Havent slept yet
不知道你还笑  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre still laughing
你不知道还笑  🇨🇳🇬🇧  You dont know how to laugh
还不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know yet
你不知道我还能知道汽车  🇨🇳🇬🇧  You dont know if I know the car
我就知道你在睡觉  🇨🇳🇬🇧  I knew you were sleeping
你还没睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  You havent slept yet
你还没睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
你还得知道他的  🇨🇳🇬🇧  You have to know him
我知道,你还好吗  🇨🇳🇬🇧  I know, are you all right
还没睡着  🇨🇳🇬🇧  Not asleep yet
还没有睡  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping yet
还没睡啊  🇨🇳🇬🇧  Im not asleep yet
还没睡吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
还没睡醒  🇨🇳🇬🇧  I havent woken up yet

More translations for Tôi biết bạn đã không ngủ được nêu ra

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not