Chinese to Vietnamese

How to say 你越来越有女人味了 in Vietnamese?

Bạn đang nhận được nhiều hơn và nhiều hơn nữa nữ tính

More translations for 你越来越有女人味了

越来越近了  🇨🇳🇬🇧  Its getting closer
越来越好了  🇨🇳🇬🇧  Its getting better and better
你越来越漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Youre getting prettier and prettier
你越来越聪明了  🇨🇳🇬🇧  Youre getting smarter
越来越  🇨🇳🇬🇧  Getting
越来越漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Its getting prettier and prettier
那你要越来越忙了  🇨🇳🇬🇧  Then youre getting busier and busier
你越来越漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre getting more and more beautiful
祝你越来越好  🇨🇳🇬🇧  I wish you better and better
越来越好  🇨🇳🇬🇧  Its getting better and better
越来越好  🇨🇳🇬🇧  Its getting
越来越爱  🇨🇳🇬🇧  More and more love
越来越高  🇨🇳🇬🇧  Getting higher and higher
越来越快  🇨🇳🇬🇧  Its getting faster and faster
越来越热  🇨🇳🇬🇧  Its getting hotter
越来越快  🇨🇳🇬🇧  Faster and faster
越来越多  🇨🇳🇬🇧  More and more
也是越来越帅了  🇨🇳🇬🇧  Its getting more and more handsome
天气越来越冷了  🇨🇳🇬🇧  Its getting colder and colder
天气越来越动了  🇭🇰🇬🇧  The weather is getting moving

More translations for Bạn đang nhận được nhiều hơn và nhiều hơn nữa nữ tính

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name