越来越近了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting closer | ⏯ |
越来越好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
你越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting prettier and prettier | ⏯ |
你越来越聪明了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting smarter | ⏯ |
越来越 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting | ⏯ |
越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting prettier and prettier | ⏯ |
那你要越来越忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre getting busier and busier | ⏯ |
你越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting more and more beautiful | ⏯ |
祝你越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you better and better | ⏯ |
越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting | ⏯ |
越来越爱 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more love | ⏯ |
越来越高 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting higher and higher | ⏯ |
越来越快 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting faster and faster | ⏯ |
越来越热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting hotter | ⏯ |
越来越快 🇨🇳 | 🇬🇧 Faster and faster | ⏯ |
越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more | ⏯ |
也是越来越帅了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting more and more handsome | ⏯ |
天气越来越冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting colder and colder | ⏯ |
天气越来越动了 🇭🇰 | 🇬🇧 The weather is getting moving | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |