打雪仗 🇨🇳 | 🇬🇧 Snowball fights | ⏯ |
说打仗 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk about war | ⏯ |
打雪仗 🇨🇳 | 🇬🇧 Snowball fights | ⏯ |
中午晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Noon at noon | ⏯ |
我们会打雪仗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have a snowball fight | ⏯ |
他们在打雪仗 🇨🇳 | 🇬🇧 They are having a snowball fight | ⏯ |
早上.中午.晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning. Noon, evening | ⏯ |
晚上喝的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about a nights drink | ⏯ |
我喝白开水 🇨🇳 | 🇬🇧 I drink boiled water | ⏯ |
开门炮仗 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door gun battle | ⏯ |
晚上又去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 And drink ingres son | ⏯ |
晚上喝茅台酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink Maotai wine in the evening | ⏯ |
晚上请你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Please drink in the evening | ⏯ |
你晚上喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink at night | ⏯ |
晚上喝柠檬茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Lemon tea for the evening | ⏯ |
煲鸡汤晚上喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken soup to drink at night | ⏯ |
我晚上想喝汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to drink soup at night | ⏯ |
和我的朋友打雪仗 🇨🇳 | 🇬🇧 A snowball fight with my friend | ⏯ |
晚上打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Play basketball in the evening | ⏯ |
我和妹妹打雪仗 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a snowball fight with my sister | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |