Vietnamese to Chinese

How to say Lâu lắm rồi không gặp, anh có khoẻ không in Chinese?

很久没看,你很健康

More translations for Lâu lắm rồi không gặp, anh có khoẻ không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 很久没看,你很健康

他很健康  🇨🇳🇬🇧  He is very healthy
很久没看你了  🇨🇳🇬🇧  Havent seen you in a long time
吃的很健康  🇨🇳🇬🇧  Eat healthily
吃得很健康  🇨🇳🇬🇧  Eat very healthy
午餐很健康  🇨🇳🇬🇧  Lunch is healthy
沙拉很健康  🇨🇳🇬🇧  Salad scones are healthy
我希望你很健康  🇨🇳🇬🇧  I hope youre healthy
我很健康 放心  🇨🇳🇬🇧  Im healthy, im safe
因为他很健康  🇨🇳🇬🇧  Because he is very healthy
也很安全健康  🇨🇳🇬🇧  Its safe and healthy
我吃的很健康  🇨🇳🇬🇧  I eat healthily
很久很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long, long
我看了你很久  🇨🇳🇬🇧  Ive seen you for a long time
我认为我很健康  🇨🇳🇬🇧  I think Im healthy
保持健康很重要  🇨🇳🇬🇧  It is important to keep healthy
因为苹果很健康  🇨🇳🇬🇧  Because apples are healthy
很久很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  Long, long, long, long ago
你很久没来了  🇨🇳🇬🇧  You havent been here in a long time
很久没见你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
你的身体很健康,结果很性感  🇨🇳🇬🇧  Your body is healthy and the results are sexy