Vietnamese to Chinese

How to say Anh có uống rượu không in Chinese?

你喝酒吗

More translations for Anh có uống rượu không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 你喝酒吗

你喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
你喝酒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you drink
你来喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going for a drink
你不喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you drink
你喝啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drink beer
你想喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to drink
你喝了酒吗  🇨🇳🇬🇧  Did you drink
你会喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you drink
喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
喝酒吗喝什么酒  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
你还能喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you still drink
你请我喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like me to drink
你喝酒去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go drinking
你们喝过酒吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had a drink
喝点酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a drink
喝酒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you drink
你今晚喝酒,喝醉了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you drinking tonight, are you drunk
你敢和我喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you dare drink with me
你在外面喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Are you drinking outside
你要请我喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to give me a drink