十分想念 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss it so much | ⏯ |
好久不见,想念你 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time, I miss you | ⏯ |
好久不见甚是想念 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent missed it for a long time | ⏯ |
很久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a | ⏯ |
是的,我对你十分想念 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I miss you very much | ⏯ |
好久没见,很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time, I miss you very much | ⏯ |
你好,很久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, havent seen you for a long time | ⏯ |
很想念您 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you so much | ⏯ |
很想念她 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss her so much | ⏯ |
好久不见。见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time no see. Its nice to see you | ⏯ |
很久没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time no see | ⏯ |
多久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
很想念你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you so much | ⏯ |
很想见见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to see you | ⏯ |
我也很好,好久不见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, too | ⏯ |
很久没见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
好久不见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
好久不见啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
好久不见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen each other for a long time | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |