我们还是说中文吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets say Chinese | ⏯ |
我是中文系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese department | ⏯ |
中文是 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese is | ⏯ |
这中文还是英文中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this Chinese or English Chinese | ⏯ |
他教我们中文 🇨🇳 | 🇬🇧 He taught us Chinese | ⏯ |
我要是中,我要说中文 🇨🇳 | 🇬🇧 If I were in, I would say Chinese | ⏯ |
我这个是中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese version | ⏯ |
English 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
ENGLISH 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
我是老师我教中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a teacher And I teach Chinese | ⏯ |
我是老师,我教中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a teacher, I teach Chinese | ⏯ |
我们都是知道他们的中文名字 🇨🇳 | 🇬🇧 We all know their Chinese names | ⏯ |
学中文是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese study, isnt it | ⏯ |
我们讲中文很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we good Chinese | ⏯ |
中文,你让我说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, do you want me to say Chinese | ⏯ |
我说中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak Chinese | ⏯ |
Hello,这是中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is Chinese | ⏯ |
但是中文表 🇨🇳 | 🇬🇧 But Chinese table | ⏯ |
中文名字是 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese name is | ⏯ |
这边是中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the Chinese | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |