Chinese to Vietnamese

How to say 回去了回去了 in Vietnamese?

Tôi đã quay trở lại

More translations for 回去了回去了

回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
该回去了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go back
你回去了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
回不去了  🇨🇳🇬🇧  Cant go back
我回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
回去了OK  🇨🇳🇬🇧  Go back to OK
我回去你也要回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and youre going back
那我回去了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go back
月底回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back at the end of the month
他要回去了  🇨🇳🇬🇧  Hes going back
你回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back
我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Im going back
你回去了么  🇨🇳🇬🇧  Did you go back
放回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you put it back
回去休息了  🇨🇳🇬🇧  Go back to rest
刚才去去玩儿,去玩儿去了,去赌场玩了,回来就回来,回不来了  🇨🇳🇬🇧  Just to go to play, to play to go, to play in the casino, come back, can not come back
这就回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this going back
我们要回去了  🇨🇳🇬🇧  Were going back
先送你回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill take you back first
我已经回去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone back

More translations for Tôi đã quay trở lại

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me