tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
已收1000人民币,余额99710RmB 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB, balance 99710 RMB | ⏯ |
是rmb不是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its rmb, its not a dollar | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |