TraditionalChinese to Vietnamese
How to say 好的我的全部上完了謝謝啊 in Vietnamese?
Được rồi, cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi
好的,謝謝 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, im sorry | ⏯ |
好,謝謝 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you | ⏯ |
謝謝 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
謝謝你 親愛的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, im sorry | ⏯ |
謝謝你親愛的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
謝謝你的嘲笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Make your mockery | ⏯ |
謝謝你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
謝謝你,我一直很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been fine, thank you | ⏯ |
謝謝你的愛、我会好好愛你的、我的爰人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill love you, my people | ⏯ |
呵呵…謝謝 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh... I dont know | ⏯ |
謝謝你請聽 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening | ⏯ |
謝謝你!嘲笑吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you! Laugh | ⏯ |
謝謝與我分享照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for sharing the photo with me | ⏯ |
謝謝你我也很開心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you and Im happy | ⏯ |
你好!好的,我明天報價給你,謝謝!陳運橋 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing!Okay, Ill call you tomorrow, thank you!Im snothes | ⏯ |
下午好!好的,我明天報價給你,謝謝!湘源 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon!Okay, Ill call you tomorrow, thank you!Xiangyuan | ⏯ |
致謝 🇨🇳 | 🇬🇧 To the | ⏯ |
不謝 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont know | ⏯ |
多謝 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks a lot | ⏯ |
下午好!好的,我明天報價給你,謝謝!陳運橋 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon!Okay, Ill call you tomorrow, thank you!Im snothes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |