Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
我知道有一些事 🇨🇳 | 🇬🇧 I know something | ⏯ |
我知道一些三 🇨🇳 | 🇬🇧 I know some three | ⏯ |
我知道有一些三 🇨🇳 | 🇬🇧 I know there are some three | ⏯ |
我知道有一些山 🇨🇳 | 🇬🇧 I know there are some mountains | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我知道他的事迹 🇨🇳 | 🇬🇧 I know whats going on | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
你知道有关达芬奇的一些事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know anything about Leonardo da Vinci | ⏯ |
好的,我知道了,下次我就知道多放一些饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I see, Ill have more food next time | ⏯ |
我不知道说些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
不要同事知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont co-workers know | ⏯ |
我想知道她是否有一些钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know if she has some money | ⏯ |
哦,我知道了,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know, I know | ⏯ |
我有一些事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something | ⏯ |
我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know | ⏯ |
我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 i know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
我不知道说些什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我不知道该写些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to write | ⏯ |
我想知道事情的真相 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know the truth | ⏯ |