Chinese to Vietnamese

How to say 介绍一下 in Vietnamese?

Cho tôi biết về nó

More translations for 介绍一下

介绍一下呗  🇨🇳🇬🇧  Tell me about it
你介绍一下  🇨🇳🇬🇧  You introduce you
介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I introduce you
介绍一下自己  🇨🇳🇬🇧  Introduce yourself
我给你介绍一下  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you to you
请自我介绍一下  🇨🇳🇬🇧  Please introduce yourself
介绍一下你自己  🇨🇳🇬🇧  Introduce yourself
介绍  🇨🇳🇬🇧  Introduced
介绍  🇨🇳🇬🇧  introduce
你可以介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce you
你自我介绍一下吧!  🇨🇳🇬🇧  You introduce yourself
让我为你介绍一下  🇨🇳🇬🇧  Let me introduce you
介绍一下货代英语  🇨🇳🇬🇧  Introduction to the freight forwarding English
下面介绍一下基础英语  🇨🇳🇬🇧  Heres a look at basic English
介绍的  🇨🇳🇬🇧  Introduced
介绍信  🇨🇳🇬🇧  Introduction
你介绍  🇨🇳🇬🇧  You introduced it
介绍NPI  🇨🇳🇬🇧  Introduction to NPI
我能自我介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I introduce myself
那我就介绍一下自己  🇨🇳🇬🇧  Then Ill introduce myself

More translations for Cho tôi biết về nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu