Vietnamese to Chinese

How to say Cho tôi biết về nó in Chinese?

跟我说说吧

More translations for Cho tôi biết về nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 跟我说说吧

跟我说说话  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
跟我说说呗!  🇨🇳🇬🇧  Tell me about it
跟我说  🇨🇳🇬🇧  Tell me
有什么心事就跟我说说吧!  🇨🇳🇬🇧  Tell me anything
你就跟我说说  🇨🇳🇬🇧  You just tell me
确定了再跟我说吧  🇨🇳🇬🇧  Say it to me again
我跟他说  🇨🇳🇬🇧  I told him
你说吧你说吧!  🇨🇳🇬🇧  You say it
说吧  🇨🇳🇬🇧  Speak out
我叫领导来跟你说吧!  🇨🇳🇬🇧  Im calling the leader to tell you
你能跟我说一说吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me something
跟他说  🇨🇳🇬🇧  Tell him
跟你说  🇨🇳🇬🇧  Tell you
你跟我说过  🇨🇳🇬🇧  You told me
转账跟我说  🇨🇳🇬🇧  The transfer told me
跟我说一下  🇨🇳🇬🇧  Tell me about it
别跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
我跟华星说  🇨🇳🇬🇧  I told Huaxing
我在跟你说  🇨🇳🇬🇧  Im telling you
你说吃什么,我跟你去哪里?你说吧!  🇨🇳🇬🇧  What do you say youre going to eat, where do I go with you? You say