你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
你愿意做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
你不愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to | ⏯ |
你愿意去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go | ⏯ |
你愿意来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come | ⏯ |
你愿意给吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to give it | ⏯ |
你愿意听我的建议吗?你愿意听我的话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to take my advice? Would you like to listen to me | ⏯ |
你愿意娶我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
你愿意等我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you wait for me | ⏯ |
你愿意减肥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you willing to lose weight | ⏯ |
你愿意和我们一起踢球吗?是的,我愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to play football with us? Yes, I do | ⏯ |
那你愿不愿意做我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
你不愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to | ⏯ |
你愿意啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd like to | ⏯ |
你愿意和我一起去吗?我愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go with me? I do | ⏯ |
你愿意说出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to say it | ⏯ |
那你愿意陪我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you accompany me | ⏯ |
你愿意嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |