Chinese to Vietnamese

How to say 气质很优雅 人性格很温柔 in Vietnamese?

Tính khí rất thanh lịch, nhân vật rất nhẹ nhàng

More translations for 气质很优雅 人性格很温柔

你很优雅知性.气质高贵  🇨🇳🇬🇧  Youre elegant and intellectual
她很温柔  🇨🇳🇬🇧  She is very gentle
我很丑可是我很温柔  🇨🇳🇬🇧  Im ugly but Im gentle
我很丑但是我很温柔  🇨🇳🇬🇧  Im ugly but Im gentle
我很丑但我温柔  🇨🇳🇬🇧  Im ugly but Im gentle
她很有气质  🇨🇳🇬🇧  Shes very temperamental
你气质很好  🇨🇳🇬🇧  You have a good temperament
性格温和  🇨🇳🇬🇧  Mild personality
泰国女人不是很温柔嘛  🇨🇳🇬🇧  Isnt Thai women very gentle
很温柔 很治愈 平安夜快乐  🇨🇳🇬🇧  Very gentle, healing, Happy Christmas Eve
温柔  🇨🇳🇬🇧  Tender
性格温和的  🇨🇳🇬🇧  Mild personality
这个人的性格很奇怪  🇨🇳🇬🇧  This man has a strange personality
幽默优雅的男性  🇨🇳🇬🇧  Humor and elegant men
以很优惠的价格  🇨🇳🇬🇧  At a very favorable price
优雅  🇨🇳🇬🇧  Elegant
觉得你很有气质  🇨🇳🇬🇧  I think you have a lot of temperament
你有很好的性格  🇨🇳🇬🇧  You have a good character
还有性能也很优越  🇨🇳🇬🇧  And the performance is also very good
温柔地  🇨🇳🇬🇧  Gentlely

More translations for Tính khí rất thanh lịch, nhân vật rất nhẹ nhàng

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din