Chinese to Vietnamese

How to say 他要美女 in Vietnamese?

Anh ta muốn có một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 他要美女

美女美女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty
我要找美女  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a beautiful woman
美女  🇨🇳🇬🇧  beauty
美女  🇨🇳🇬🇧  Beauty
美女  🇭🇰🇬🇧  Beauty
2014要美女是吧  🇨🇳🇬🇧  2014 wants beauty, huh
女人美女  🇨🇳🇬🇧  A woman and a woman
美女美女我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty I love you very much
美女美女考什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats the beauty test
如果要找个美女  🇨🇳🇬🇧  If you want to find a beautiful woman
嗨美女@  🇨🇳🇬🇧  Hi beauty
哥美女  🇨🇳🇬🇧  Brother beauty
美女人  🇨🇳🇬🇧  Beauty Man
美女好  🇨🇳🇬🇧  Beautiful women are good
抓美女  🇨🇳🇬🇧  Grab the beauty
嗨,美女  🇨🇳🇬🇧  Hey, beautiful
美少女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
我美女  🇨🇳🇬🇧  Im a beautiful woman
有美女  🇨🇳🇬🇧  There are beautiful women
嗨美女  🇨🇳🇬🇧  Hey, beautiful

More translations for Anh ta muốn có một người phụ nữ xinh đẹp

Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese