这就是中国人的区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the difference Chinese | ⏯ |
这个是玉的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is jade | ⏯ |
我的手镯呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my bracelet | ⏯ |
是的,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im Chinese | ⏯ |
这个是玉石的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is jade | ⏯ |
给别人这个别人在卖都卖80的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give someone else this one who sells 80 | ⏯ |
这是中国的外卖项目 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a takeaway project in China | ⏯ |
我是这是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the Chinese | ⏯ |
是的,9我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im Chinese | ⏯ |
我是中国人,你是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese. What country are you from | ⏯ |
这是别人的,要帮我重新配一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Its someone elses, to help me re-match one | ⏯ |
她是个很好的人 很热心的人喜欢帮助别人的中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a very nice person, a very warm-hearted person who likes to help othersChinese | ⏯ |
这是中国人的一个习俗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a custom of Chinese | ⏯ |
是的,都是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its all Chinese | ⏯ |
这是中国人的骄傲 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Chinese pride | ⏯ |
我是中国人,我爱我的中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love my China | ⏯ |
我这个手镯是3000块钱,打五折 🇨🇳 | 🇬🇧 My bracelet is 3000 yuan, 50% off | ⏯ |
是你创的,还是帮别人买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you create it, or did you buy it for someone else | ⏯ |
这是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Chinese | ⏯ |
我这个给别人的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 My price for others is | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
vòng xoay ngã 6 🇻🇳 | 🇬🇧 Ring Rotation 6 | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
喔喔喔喔喔喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
啊哦~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
喔喔。中国好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun | ⏯ |
哎呀问哦回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh | ⏯ |
噢噢 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |