我跟你一样,你知道么 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just like you, you know | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just like you | ⏯ |
啊,我知道我知道,但是中国高考和世界不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, I know I know, but the Chinese college entrance examination is different with the world | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
我不知道该怎么样和你保证 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to do with you | ⏯ |
和我一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like me | ⏯ |
你和我一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you like me | ⏯ |
我就知道你会这样问 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew youd ask | ⏯ |
我知道你爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you love me | ⏯ |
我不知道和你干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to do with you | ⏯ |
哦,我知道了,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know, I know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
你早知道就跟我走一样的啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd have known youd be with me | ⏯ |
我不知道,我知道你要醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I know youre going to wake up | ⏯ |
我知道你一直在骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youve been lying to me | ⏯ |
我不知道你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know | ⏯ |
我想知道你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know about you | ⏯ |
我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know | ⏯ |
我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 i know | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |