Vietnamese to Chinese

How to say Hiện tôi đang sống cùng ba mẹ và con cùng em gái in Chinese?

现在我和我的父母和妹妹住在一起

More translations for Hiện tôi đang sống cùng ba mẹ và con cùng em gái

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 现在我和我的父母和妹妹住在一起

我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起  🇨🇳🇬🇧  I live with my sister
我和父母在一起住  🇨🇳🇬🇧  I live with my parents
我打算和我的父母和我的妹妹和我的姐姐一起去  🇨🇳🇬🇧  Im going with my parents and my sister and my sister
我和妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are at home
我和我的妹妹都是同父同母  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are both parents
我和父母一起住  🇨🇳🇬🇧  I live with my parents
我和我妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home with my sister
祖父母和我们住在一起  🇨🇳🇬🇧  Grandparents live with us
我和父母一起住在南阳  🇨🇳🇬🇧  I live in Nanyang with my parents
我的祖父母和我们住在一起  🇨🇳🇬🇧  My grandparents live with us
你和父母住在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live with your parents
你父母兄弟姐妹和你一起住吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents and brothers live with you
我的家庭成员有祖父母,父母,妹妹和自己  🇨🇳🇬🇧  My family members have grandparents, parents, sisters and themselves
父母父母,姐妹姐妹,堂姐妹堂表妹  🇨🇳🇬🇧  Parents, sisters, cousins
你不是和你妹妹一起住么  🇨🇳🇬🇧  Dont you live with your sister
我和我的祖父母生活在一起  🇨🇳🇬🇧  I live with my grandparents
我父母和我妹妹都不喜欢流行音乐  🇨🇳🇬🇧  Neither my parents nor my sister likes pop music
我的祖父们和我们住在一起  🇨🇳🇬🇧  My grandfathers live with us
你的妹妹和你一起走吗  🇨🇳🇬🇧  Is your sister coming with you
我的祖父母和我们生活在一起  🇨🇳🇬🇧  My grandparents live with us