你表姐长什么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your cousin look like | ⏯ |
像姐姐一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a sister | ⏯ |
怎么不喊你姐姐一起去看看呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you call your sister to go and see | ⏯ |
你和你姐姐一样友好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you as friendly as your sister | ⏯ |
你好!小姐姐,怎么称呼你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Little sister, what do you call you | ⏯ |
店长姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 The store managers sister | ⏯ |
你觉得你长的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of your siawhat | ⏯ |
你姐姐在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your sister doing | ⏯ |
姐姐,你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, what are you doing | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你姐姐是和你一个父母的姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister the sister of one of your parents | ⏯ |
你姐姐是干什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your sister do | ⏯ |
姐姐 你要什么上衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, what coat do you want | ⏯ |
跟我姐姐吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat with my sister | ⏯ |
她对我像姐姐一样 🇨🇳 | 🇬🇧 She treats me like a sister | ⏯ |
你长的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your look | ⏯ |
小姐姐,你好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, little sister | ⏯ |
你好!小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Little sister | ⏯ |
她是你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is your sister | ⏯ |
谢谢你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, sister | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |